Có 3 kết quả:
分佈圖 fēn bù tú ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄊㄨˊ • 分布图 fēn bù tú ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄊㄨˊ • 分布圖 fēn bù tú ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scatter diagram
(2) distribution chart
(3) histogram
(2) distribution chart
(3) histogram
Bình luận 0